Thực đơn
Real Madrid CF mùa giải 2013–14 Các giải đấuGiải đấu | Vòng xuất phát | Vị trí / vòng hiện tại | Vị trí cuối cùng | Trận đầu | Trận cuối |
---|---|---|---|---|---|
La Liga | — | — | 17/18 tháng 8 năm 2013 | 17/18 tháng 5 năm 2014 | |
Copa del Rey | Rof32 | Rof32 | 6–8 tháng 12 năm 2013 | ||
UCL | GS | GS | 17/18 tháng 9 năm 2013 |
Lần cập nhật cuối: ngày 11 tháng 7 năm 2013
Nguồn: Các giải đấu
XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật đến 11 tháng 7 năm 2013
Nguồn: ESPN
Quy tắc xếp hạng: 1st points; 2nd head-to-head points; 3rd head-to-head goal difference; 4th head-to-head goals scored; 5th goal difference; 6th number of goals scored; 7th Fair-play points.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Tổng thể | Sân nhà | Sân khách | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | T | H | B | BT | BB | HS |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật lần cuối: 9 tháng 7 năm 2013.
Nguồn: Competitive matches
Vòng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sân | H | A | H | A | H | A | H | A | H | A | H | A | H | A | H | A | A | H | A | A | H | A | H | A | H | A | H | A | H | A | H | A | H | A | H | H | A | H |
Kết quả | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí |
Lần cập nhật cuối: 9 tháng 7 năm 2013.
Nguồn: Competitive Matches
Nền: A = Sân khác; H = Sân nhà. Kết quả: D = Hòa L = Thua; W = Thắng; P = Bị hoãn.
Thắng Hòa Thua
17/18 tháng 8 năm 2013 1 | Real Madrid | v | Real Betis | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
24/25 tháng 8 năm 2013 2 | Granada | v | Real Madrid | Granada | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Nuevo Los Cármenes |
31 tháng 8/1 tháng 9 năm 2013 3 | Real Madrid | v | Athletic Bilbao | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
14/15 tháng 9 năm 2013 4 | Villarreal | v | Real Madrid | Villarreal | |
---|---|---|---|---|---|
22:00 CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Sân vận động El Madrigal |
21/22 tháng 9 năm 2013 5 | Real Madrid | v | Getafe | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
24/25 tháng 9 năm 2013 6 | Elche | v | Real Madrid | Elche | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Manuel Martínez Valero |
28/29 tháng 9 năm 2013 7 | Real Madrid | v | Atlético Madrid | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
5/6 tháng 10 năm 2013 8 | Levante | v | Real Madrid | Valencia | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadi Ciutat de València |
19/20 tháng 10 năm 2013 9 | Real Madrid | v | Málaga | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
26/27 tháng 10 năm 2013 10 | Barcelona | v | Real Madrid | Barcelona | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Camp Nou |
29/30 tháng 10 năm 2013 11 | Real Madrid | v | Sevilla | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
2/3 tháng 11 năm 2013 12 | Rayo Vallecano | v | Real Madrid | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Campo de Fútbol de Vallecas |
9/10 tháng 11 năm 2013 13 | Real Madrid | v | Real Sociedad | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
23/24 tháng 11 năm 2013 14 | Almería | v | Real Madrid | Almería | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio de los Juegos Mediterráneos |
30 tháng 11/1 tháng 12 năm 2013 15 | Real Madrid | v | Real Valladolid | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
14/15 tháng 12 năm 2013 16 | Osasuna | v | Real Madrid | Pamplona | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio El Sadar |
21/22 tháng 12 năm 2013 17 | Valencia | v | Real Madrid | Valencia | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Mestalla |
4/5 tháng 1 năm 2014 18 | Real Madrid | v | Celta Vigo | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
11/12 tháng 1 năm 2014 19 | Espanyol | v | Real Madrid | Cornellà de Llobregat | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadi Cornellá-El Prat |
18/19 tháng 1 năm 2014 20 | Real Betis | v | Real Madrid | Sevilla | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Benito Villamarín |
25/26 tháng 1 năm 2014 21 | Real Madrid | v | Granada | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
1/2 tháng 2 năm 2014 22 | Athletic Bilbao | v | Real Madrid | Bilbao | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio San Mamés |
8/9 tháng 2 năm 2014 23 | Real Madrid | v | Villarreal | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
15/16 tháng 2 năm 2014 24 | Getafe | v | Real Madrid | Getafe | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Coliseum Alfonso Pérez |
22/23 tháng 2 năm 2014 25 | Real Madrid | v | Elche | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
1–3 tháng 3 năm 2014 26 | Atlético Madrid | v | Real Madrid | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Vicente Calderón |
8–10 tháng 3 năm 2014 27 | Real Madrid | v | Levante | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
15–17 tháng 3 năm 2014 28 | Málaga | v | Real Madrid | Málaga | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio La Rosaleda |
22/23 tháng 3 năm 2014 29 | Real Madrid | v | Barcelona | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
25–27 tháng 3 năm 2014 30 | Sevilla | v | Real Madrid | Sevilla | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Ramón Sánchez Pizjuán |
29/30 tháng 3 năm 2014 31 | Real Madrid | v | Rayo Vallecano | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
5/6 tháng 4 năm 2014 32 | Real Sociedad | v | Real Madrid | San Sebastián | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Anoeta |
12/13 tháng 4 năm 2014 33 | Real Madrid | v | Almería | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
19–21 tháng 4 năm 2014 34 | Real Valladolid | v | Real Madrid | Valladolid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Nuevo José Zorrilla |
26/27 tháng 4 năm 2014 35 | Real Madrid | v | Osasuna | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
3/4 tháng 5 năm 2014 36 | Real Madrid | v | Valencia | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
10/11 tháng 5 năm 2014 37 | Celta Vigo | v | Real Madrid | Vigo | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Balaídos |
17/18 tháng 5 năm 2014 38 | Real Madrid | v | Espanyol | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
Cập nhật lần cuối: 19 tháng 7 năm 2013
Nguồn: RealMadrid.com, LFP.es, LigaBBVA.com Lưu trữ 2012-10-02 tại Wayback Machine, RFEF.es Lưu trữ 2012-07-18 tại Wayback Machine
6–8 tháng 12 năm 2013 Trận đầu tiên | TBA | v | Real Madrid | ||
CET (UTC+01:00) |
17–19 tháng 12 năm 2013 Trận thứ hai | Real Madrid | v | TBA | Madrid | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17/18 tháng 9 năm 2013 1 | Real Madrid | v | TBA | Madrid, Tây Ban Nha | |
---|---|---|---|---|---|
CEST (UTC+02:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
5/6 tháng 11 năm 2013 4 | Real Madrid | v | TBA | Madrid, Tây Ban Nha | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
10/11 tháng 12 năm 2013 6 | Real Madrid | v | TBA | Madrid, Tây Ban Nha | |
---|---|---|---|---|---|
CET (UTC+01:00) | Sân vận động: Estadio Santiago Bernabéu |
Thực đơn
Real Madrid CF mùa giải 2013–14 Các giải đấuLiên quan
Real Real Madrid CF Real Friends (bài hát) Real Madrid CF mùa giải 2013–14 Realme Real Madrid C.F. mùa giải 2014–15 Real Time Streaming Protocol Real Sociedad Real Betis Real Madrid CastillaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Real Madrid CF mùa giải 2013–14 http://www.acmilan.com/en/news/show/148815 http://www.arsenal.com/news/news-archive/german-in... http://futbol.as.com/futbol/2013/06/04/primera/137... http://futbol.as.com/futbol/2013/06/06/primera/137... http://www.as.com/futbol/equipo/Real-Madrid-1 http://www.asm-fc.com/en/news/team/ricardo-carvalh... http://www.chelseafc.com/news-article/article/2906... http://espnfc.com/news/story?id=1506002&cc=5739 http://espnfc.com/tables/_/league/esp.1/spanish-la... http://soccernet.espn.go.com/team/_/id/86/real-mad...